CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ TUYỂN SINH CÁC KHÓA HỌC THÊM NĂM 2025
Tác giảCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC DT GROUP

Trung tâm bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng DT EduVision, địa chỉ:

Cơ sở 1: Toà nhà 187 phố Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội;

Cơ sở 2: Số 20 phố Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội;

Điện thoại liên lạc: 0913062042

Trân trọng công khai thông tin tuyển sinh các lớp học thêm năm 2025 của Trung tâm bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng DT EduVision như sau:

 

1. Các môn học được tổ chức dạy thêm kèm theo thời lượng đối với từng môn học theo từng khối lớp :

Cấp học Môn Khối lớp Thời lượng Chương trình
THCS Toán 6,7,8,9 4 tiết/tuần Bổ trợ kiến thức, kỹ năng theo yêu cầu cần đạt của Chương trình giáo dục phổ thông 2018 đáp ứng yêu cầu tham gia kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPTChương trình nâng cao, đáp ứng yêu cầu tham gia các kỳ thi tuyển sinh vào các trường chuyên, trường chất lượng cao
Ngữ văn 6,7,8,9 4 tiết/tuần
Tiếng Anh 6,7,8,9 4 tiết/tuần
Khoa học tự nhiên 6,7,8,9 2 tiết/tuần
Khoa học xã hội – Lịch sử, Địa lý 6,7,8,9 2 tiết/tuần
THPT Toán 10.11.12 4 tiết/tuần Bổ trợ kiến thức, kỹ năng theo yêu cầu cần đạt của Chương trình giáo dục phổ thông 2018 đáp ứng yêu cầu tham gia kỳ thi tt nghiệp THPTChương trình nâng cao, đáp ứng yêu cầu tham gia các kỳ thi tuyển sinh vào các Đại học
Ngữ văn 10.11.12 4 tiết/tuần
Vật lý 10.11.12 4 tiết/tuần
Hóa học 10.11.12 4 tiết/tuần
Sinh học 10.11.12 4 tiết/tuần
Lịch sử 10.11.12 4 tiết/tuần
Địa lý 10.11.12 4 tiết/tuần

 

2. Địa điểm tổ chức các lớp học thêm:

  • Số 20 phố Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội.
  • Số 187 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội.

 

3. Hình thức tổ chức dạy thêm, học thêm: Tổ chức các lớp học theo môn học, sắp xếp theo trình độ, năng lực và nhu cầu học tập của học sinh.

 

4. Thời khóa biểu các lớp học thêm

4.1. Cơ sở 2: Số 20 phố Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội

Ngày GV dạy Môn Lớp Sáng Chiều Phòng học
Thứ 2 Phạm Thị Hồng Thủy KHTN 6.4 TN6.4 9h30-11h00   8
Thứ 2 Nguyễn Thi Thu Hường Văn 9.5   13h45-17h00 12
Thứ 2 Nguyễn Hương Thủy Văn V3.11T   17h15-20h45 9
Thứ 3 Nguyễn Minh Tú, Cô Thu Huyền KHTN 6.1 TN6.1.1 7h30-9h00   8
Thứ 3 Phạm Thì Hồng Thủy, Nguyễn Thúy Huệ KHTN 6.1 TN6.1.2 7h30-9h00   9
Thứ 3 Cô Nguyễn Tuyết Ngân KHTN 8 TN8 7h30-9h00   4
Thứ 3 Nguyễn Thị Minh Hồng Toán CLBT8 9h00 - 11h30   3
Thứ 3  Cô Lê Hà Toán, Văn 9.1   14h00-17h00 12
Thứ 3 Cô Hải Bằng Toán 9.3   14h00-17h00 3
Thứ 3 Đỗ Thị Hồng Thủy Văn 9.3.1   14h00-17h00 4
Thứ 3 ; Vương Thị thu Thủy Văn,Toán 9.4   14h00-17h00 GV
Thứ 3 Phạm Thị Kim Oanh Toán, 9.5   14h00-17h00 1
Thứ 3 Phạm Thị Thu Hà Văn 9.7   14h00-17h00 2
Thứ 3 Lý Thị Thu Thảo Toán, 9.8   14h00-17h00 8
Thứ 3 Nguyễn Thị Thu Hường Văn 9.9   14h00-17h00 11
Thứ 3 Trinh Diệu Hằng Toán 9.10   14h00-17h00 10
Thứ 3 Vương Thị Thu Thủy, Phạm Thị Nhuần Toán, Văn, 9.12   14h00-17h00 7
Thứ 3 Nguyễn Hương Thủy Văn V3.8T   17h00-20h00 9
Thứ 4 Phạm Thị Hồng Thúy CLB HSG Lý HSGL8 7h30-9h00   4
Thứ 4 Trần Thu Trang Nhật 6 CLB N6 8h15-10h30   8
Thứ 4 Cố Hoàng Minh Tú KHTN 6 TN6.2.1 9h30-11h00   1
Thứ 4   KHTN 6 TN6.2.2 9h30-11h00   9
Thứ 4   KHTN TN7.2   13h30-17h00 2
Thứ 4 Nguyễn Minh Hồng Toán CLB T7   14h00-15h30 1
Thứ 4 Nông Thị Hải Bằng Toán 9.2   14h00-17h00 8
Thứ 4 Phạm Hà Văn 9.8.1   14h00-17h00 5
Thứ 4 Đỗ Thúy Toán, 988   14h00-17h00 6
Thứ 4 Phạm Thị Nhuần, Văn 9.6   14h00-17h00 9
Thứ 4   Văn V3.12T   17h00-20h00 9
Thứ 4 Nông Thị Hải Bằng Toán HB9   17h30-19h00 2
Thứ 4   Văn V2.9TH   1800h-20h00 3
Thứ 4   Tiếng Anh A2H8   1800h-19h30 1
Thứ 5 Cô Nguyễn Thị Giang Sơn HSG Hóa 8 HGSH8 7h30-10h30   12
Thứ 5 Trần Thị Tuyết Nhung Pháp CLBPh8 7h30-9h30   11
Thứ 5 Phạm Thị Nhuần Văn 9A2   14h00-17h00 1
Thứ 5 Cô Lê Thị Thái Thanh; Hoàng Hằng Ngữ Văn V7   14h00-16h00 5
Thứ 5 Nguyễn Hoàng Quyên Ngữ Văn V6   16h15-17h45 2
Thứ 5 Lê Thị Thanh Loan Văn 8 V8   16h00-18h15 3
Thứ 5 Phạm Thu Hoài Lớp 8 HSGSi8   16h00-17h30 6
Thứ 5  Nguyễn Thanh Thủy Nhật CLBN8   16h15-18h30 12
Thứ 5 Cô Vũ Thị Tuyết Nhung Tiếng Anh CLBA6   16h15-17h45 8
Thứ 5 Phương Nga Tiếng Anh CLBA7   16h45-18h15 4
Thứ 5 Hoàng Thu Hương Lịch sử S3H   17h00-20h00 1
Thứ 5 Nguyễn Hương Thủy Văn V3.9T   17h00-20h00 9
Thứ 5 Dương Hương Thảo Văn V2.8TH   18h00-20h00 5
Thứ 6  Nguyễn Giang Sơn KHTN TN7.3   13h30-15h00 1
Thứ 6   Nhật CLBN7   13h45-16h15 2
Thứ 6 Nguyễn Thị Yến Thoa Anh 9.9   14h00-17h00 11
Thứ 6 Vương Thị Thu Thủy, Phạm Thị Nhuần Toán, Văn 9.12   14h00-17h00 8
Thứ 6 Kim Tuyến, Lê Thị Hà Toán, Văn 9.1   14h00-17h00 12
Thứ 6 Pham Thu Hà Ngữ Văn V2H   18h00-20h00 3
Thứ 6 Nguyễn Hương Thủy Ngữ Văn V3.10T   17h00-20h00 9
Thứ 6 Ái Vân Ngữ Văn V2.9V   17h00-20h00 2
Thứ 7 Thày Nguyễn Hoàng ; Cô Phương Nhân Tiếng Anh CLBA8 7h30 - 10h30   8
Thứ 7 Trương Hữu Hùng,Nguyễn Đăng Hoàng Toán T6 8h00 - 10h00 ` 1
Thứ 7 Trần Tuyết Văn 8A10PCT 8h00-11h00   10
Thứ 7 Cô Nguyễn Minh Dương Văn 8A5PCT 8h00-11h00   12
Thứ 7 Trần Thị Thu Huyền Địa Đ12H 8h30-11h30   9
Thứ 7 Đỗ Hồng Thúy; Lương Hải Bằng Toán, Văn 9A3   14h00-17h00 3
Thứ 7 Đỗ Hồng Thúy; Lương Hải Bằng Toán, Văn 9.3   14h00-17h00 4
Thứ 7 Phạm Thu Hà, Nguyễn Kim Oanh Toán, Văn 9.5   14h00-17h00 1
Thứ 7 Phạm Thu Hà, Nguyễn Kim Oanh Toán, Văn 9.7   14h00-17h00 2
Thứ 7 Phạm Hà, Đỗ Thủy Toán, Văn 9.8   14h00-17h00 5
Thứ 7 Phạm Hà, Đỗ Thủy Toán, Văn, Anh 9.8.1   14h00-17h00 6
Thứ 7 Nguyễn Hương Thủy Văn V3.9.2T   14h00-18h00 9
Thứ 7 Nguyễn Hương Thủy Văn V3.9.3T   18h00-20h00 9
Thứ 7 Dương Hương Thảo Văn V2.10TH   18h00-20h00 3
CN Ngiuyễn Ngọc Trâm Ngữ Văn V3.6TR 8h00-10h00   1
CN Nguyễn Ngọc Trâm Ngữ Văn V3.7TR 10h00-12h00   2
CN Nguyễn Thanh Loan Văn V3.12L   15h00-18h00 1

 

4.2. Cơ sở 1: Số 187 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội

Ngày GV dạy Môn Lớp Sáng Chiều Phòng học
Thứ 4 Lã Phan Trúc Quỳnh Toán 10TH 7h30-9h00   2
Thứ 6 Lã Phan Trúc Quỳnh Toán 10TH  7h30-9h00   2

 

5. Danh sách người dạy thêm

TT Họ và tên Trình độ chuyên môn Đơn vị công tác Môn giảng dạy
1 Nguyễn Thị Giang Sơn Cử nhân THCS Chu Văn An KHTN
2 Nguyễn Thị Yến Thoa Thạc sĩ THCS Chu Văn An Tiếng Anh
3 Đỗ Thị Hồng Thuý Đại học THCS Chu Văn An Ngữ văn
4 Trịnh Diệu Hằng Thạc sĩ THCS Chu Văn An Toán
5 Trương Hữu Hùng Thạc sĩ Trường ĐH Sư phạm HN Toán
6 Phạm Thị Ái Vân Đại học THCS Chu Văn An Văn
7 Lê Thị Thái Thanh Đại Học THCS Chu Văn An Văn
8 Vương Thị Thu Thủy Thạc sĩ THCS Chu Văn An Toán
9 Trần Thị Phương Đại học THPT Chuyên Chu Văn An Ngữ Văn
10 Vũ Thị Tuyết Nhung Thạc sĩ THCS Chu Văn An Tiếng Anh
11 Phạm Thị Thu Hà Thạc sĩ THCS Chu Văn An Văn
12 Vũ Thị Oanh Thạc sĩ THCS Chu Văn An Toán
13 Nông Thị Hải Bằng Đại học THCS Chu Văn An Toán
14 Nguyễn Đăng Hoàng Đại học THCS Chu Văn An Toán
15 Phạm Thị Hồng Thủy Đại học THCS Chu Văn An KHTN-Vật lí
16 Nguyễn Ánh Ngọc Cử nhân THCS Chu Văn An KHTN-Vật lí
17 Nguyễn Thu Thị Hường Đại học THCS Chu Văn An Văn
18 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ Thạc sĩ THPT Chuyên Chu Văn An Tiếng Nhật
19 Nguyễn Minh Tú Thạc sĩ THCS Chu Văn An KHTN-Vật lí
20 Nguyễn Tuyết Ngân Cử nhân THCS Chu Văn An KHTN - Vật Lý
21 Phạm Thị Nhuần Cử nhân THCS Chu Văn An Ngữ văn
22 Lê Thị Hà Đại học THCS Chu Văn An Ngữ văn
23 Nguyễn Thị Kim Tuyến Đại học THCS Chu Văn An Toán
24 Nguyễn Thị Thu Huyền Thạc sĩ THCS Chu Văn An KHTN- Hoá
25 Nguyễn Thị Hà Thạc sĩ THCS Chu Văn An KHTN - Hoá
26 Nguyễn Thị Thuý Đại học THCS Chu Văn An KHTN - Vật lý
26 Nguyễn Thị Cẩm Ly Đại học THCS Chu Văn An Toán
27 Nguyễn Hồng Huệ Đại học THCS Chu Văn An KHTN
28 Đinh Thị Bắc Đại học THCS Chu Văn An Toán
29 Nguyễn Thị Kim Anh Cử nhân THCS Chu Văn An KHTN - Sinh
30 Chu Thị Vân Anh Thạc sĩ THCS Chu Văn An KHTN - Sinh
31 Nguyễn Thị Minh Hồng Cử Nhân Đã nghỉ hưu  Toán
32 Phạm Thị Thu Hoài Thạc sĩ THCS Chu Văn An KHTN
33 Lý Thị Thu Thảo Đại học THCS Chu Văn An Toán
34 Phạm Thị Kim Oanh Đại học THCS Chu Văn An Toán
35 Trần Thị Phương Nga Đại học THCS Chu Văn An Tiếng Anh
36 Trần Thị Tuyết Nhung Đại học THCS Chu Văn An Toán
37 Phương Nhân Đại học THCS Chu Văn An KHTN
38 Trần Thị Tuyết Đại học THCS Chu Văn An Toán
39 Nguyễn Thị Minh Dương Đại học THCS Chu Văn An Tiếng Anh
40 Nguyễn Hoàng Quyên Cử nhân THCS Chu Văn An Ngữ văn
41 Nguyễn Mai Phương Thạc sĩ THCS Chu Văn An Ngữ văn
42 Nguyễn Thị Hương Thủy Cử Nhân THPT Chuyên Chu Văn An Ngữ văn
43 Đào Thanh Nga Cử nhân THPT Chuyên Chu Anh An Tiếng Anh
44 Lê Thị Thanh Loan Thạc sĩ THPT Chuyên Chu Văn An Ngữ văn
45 Dương Thị Phương Thảo Cử Nhân THCS Mạc Đĩnh Chi Ngữ văn
46 Phùng Hà My  Đại học THCS Chu Văn An Tiếng Nhật
47 Lã Phan Trúc Quỳnh Thạc Sĩ THPT Lê Quý Đôn  

 

6. Mức thu tiền học thêm:

  • 75.000đ/ca học đối với các câu lạc bộ 6.7.8. và khối 9.
  • 100.000đ/ca học đối với các câu lạc bộ 10,11,12
  • 150.000đ/ca học (90 phút) đối với nhứng lớp chất lượng cao, luyện thi vào 10